1899 Hoffenheim
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 5 | 6 | 11 | |||
Hòa | 4 | 2 | 6 | |||
Thua | 6 | 6 | 12 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.7 | 26 | 1.9 | 26 | 1.8 | 52 |
Số bàn thua | 1.9 | 28 | 2.1 | 29 | 2 | 57 |
Thẻ Vàng | 2.5 | 38 | 2.6 | 37 | 2.6 | 75 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 1 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Phạt Góc | 5.5 | 83 | 3 | 42 | 4.3 | 125 |
Phạm Lỗi | 9.7 | 146 | 10.8 | 151 | 10.2 | 297 |
Việt vị | 1.5 | 23 | 1.3 | 18 | 1.4 | 41 |
Sút bóng | 15.6 | 234 | 11.1 | 156 | 13.4 | 390 |
Bàn thắng | 4.9 | 74 | 4.3 | 60 | 4.6 | 134 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
P.Matarazzo
Tổi:
46
46