Everton
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 17 | 16 | 33 | |||
Thắng | 6 | 5 | 11 | |||
Hòa | 4 | 4 | 8 | |||
Thua | 7 | 7 | 14 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.2 | 20 | 1 | 16 | 1.1 | 36 |
Số bàn thua | 1.1 | 18 | 1.8 | 28 | 1.4 | 46 |
Thẻ Vàng | 1.8 | 31 | 2.4 | 39 | 2.1 | 70 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.3 | 4 | 0.3 | 11 |
Phạt Góc | 4.9 | 83 | 4.5 | 72 | 4.7 | 155 |
Phạm Lỗi | 11.1 | 189 | 13.2 | 211 | 12.1 | 400 |
Việt vị | 2.6 | 44 | 2.1 | 33 | 2.3 | 77 |
Sút bóng | 15.2 | 259 | 10.7 | 171 | 13 | 430 |
Bàn thắng | 5.2 | 88 | 3.4 | 54 | 4.3 | 142 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Premier League
9 Mar 2024
-
12:30 pm
Manchester United
-
-
Everton
Dự đoán:
Double chance : Manchester United or draw
Premier League
27 Apr 2024
-
4:30 pm
Everton
-
-
Brentford
Dự đoán:
Double chance : Everton or draw
1
2.48
X
3.60
2
2.85
Premier League
3 May 2024
-
7:00 pm
Luton
-
-
Everton
Dự đoán:
Double chance : Luton or draw
1
3.05
X
3.85
2
2.25
Goalkeepers
Tổi
Nationality
A.Begović
Tổi:
36
36
J.Pickford
Tổi:
30
30
JoãoVirgínia
Tổi:
24
24
W.Crellin
Tổi:
23
23
A.Lonergan
Tổi:
40
40
Defenders
Tổi
Nationality
J.Branthwaite
Tổi:
21
21
N.Patterson
Tổi:
22
22
A.Young
Tổi:
38
38
V.Mykolenko
Tổi:
24
24
M.Keane
Tổi:
31
31
J.Tarkowski
Tổi:
31
31
S.Coleman
Tổi:
35
35
B.Godfrey
Tổi:
26
26
M.Holgate
Tổi:
27
27
Midfielders
Tổi
Nationality
I.Gueye
Tổi:
34
34
T.Davies
Tổi:
25
25
A.Doucouré
Tổi:
31
31
A.Townsend
Tổi:
32
32
J.Harrison
Tổi:
27
27
A.Onana
Tổi:
22
22
T.Onyango
Tổi:
21
21
S.McAllister
Tổi:
21
21
S.Mills
Tổi:
20
20
M.Hunt
Tổi:
22
22
B.Alli
Tổi:
28
28
J.Garner
Tổi:
23
23
J.Gbamin
Tổi:
28
28
AndréGomes
Tổi:
30
30
Forwards
Tổi
Nationality
A.Danjuma
Tổi:
27
27
D.Calvert-Lewin
Tổi:
27
27
D.Gray
Tổi:
27
27
D.McNeil
Tổi:
24
24
Beto
Tổi:
26
26
L.Dobbin
Tổi:
21
21
YoussefChermiti
Tổi:
19
19
A.Iwobi
Tổi:
28
28
N.Maupay
Tổi:
27
27
T.Cannon
Tổi:
21
21
Coach
Tổi
Nationality
S.Dyche
Tổi:
52
52