Newcastle
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 20 | 18 | 38 | |||
Thắng | 12 | 4 | 16 | |||
Hòa | 3 | 4 | 7 | |||
Thua | 5 | 10 | 15 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.4 | 48 | 1.4 | 25 | 1.9 | 73 |
Số bàn thua | 1.2 | 24 | 1.9 | 34 | 1.5 | 58 |
Thẻ Vàng | 1.9 | 37 | 2.2 | 39 | 2 | 76 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 8 | 0.2 | 3 | 0.3 | 11 |
Phạt Góc | 5.7 | 114 | 3.4 | 62 | 4.6 | 176 |
Phạm Lỗi | 10.5 | 209 | 10.6 | 190 | 10.5 | 399 |
Việt vị | 1.1 | 21 | 1.8 | 33 | 1.4 | 54 |
Sút bóng | 16.4 | 328 | 9.6 | 172 | 13.2 | 500 |
Bàn thắng | 6.4 | 127 | 3.8 | 68 | 5.1 | 195 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Premier League
11 Mar 2024
-
8:00 pm
Chelsea
-
-
Newcastle
Dự đoán:
Combo Double chance : draw or Newcastle and +1.5 goals
Premier League
27 Apr 2024
-
2:00 pm
Newcastle
-
-
Sheffield Utd
Dự đoán:
Combo Double chance : Newcastle or draw and +1.5 goals
1
1.23
X
7.20
2
12.50
Premier League
4 May 2024
-
2:00 pm
Burnley
-
-
Newcastle
Dự đoán:
Double chance : draw or Newcastle
1
3.90
X
4.05
2
1.90
Premier League
15 May 2024
-
7:00 pm
Manchester United
-
-
Newcastle
Dự đoán:
Double chance : draw or Newcastle
Goalkeepers
Tổi
Nationality
A.Harris
Tổi:
17
17
L.Karius
Tổi:
30
30
N.Pope
Tổi:
32
32
M.Gillespie
Tổi:
32
32
K.Darlow
Tổi:
33
33
M.Dúbravka
Tổi:
35
35
Defenders
Tổi
Nationality
K.Watts
Tổi:
24
24
R.Savage
Tổi:
22
22
K.Trippier
Tổi:
33
33
F.Schär
Tổi:
32
32
E.Krafth
Tổi:
29
29
P.Dummett
Tổi:
32
32
J.Lascelles
Tổi:
30
30
M.Targett
Tổi:
28
28
D.Burn
Tổi:
32
32
S.Botman
Tổi:
24
24
V.Livramento
Tổi:
21
21
A.Murphy
Tổi:
19
19
JavierManquillo
Tổi:
30
30
J.Lewis
Tổi:
26
26
H.Ashby
Tổi:
22
22
L.Hall
Tổi:
19
19
Midfielders
Tổi
Nationality
I.Hayden
Tổi:
29
29
J.Murphy
Tổi:
29
29
M.Longstaff
Tổi:
24
24
J.White
Tổi:
21
21
J.Turner-Cooke
Tổi:
20
20
J.Miley
Tổi:
20
20
L.De Bolle
Tổi:
21
21
J.Huntley
Tổi:
20
20
L.Miley
Tổi:
18
18
J.Willock
Tổi:
24
24
M.Almirón
Tổi:
30
30
BrunoGuimarães
Tổi:
26
26
H.Barnes
Tổi:
26
26
M.Ritchie
Tổi:
34
34
S.Tonali
Tổi:
24
24
E.Anderson
Tổi:
21
21
R.Fraser
Tổi:
30
30
S.Longstaff
Tổi:
26
26
J.Hendrick
Tổi:
32
32
Forwards
Tổi
Nationality
Joelinton
Tổi:
27
27
A.Isak
Tổi:
24
24
C.Wilson
Tổi:
32
32
A.Gordon
Tổi:
23
23
M.Ndiweni
Tổi:
20
20
A.Diallo
Tổi:
21
21
B.Parkinson
Tổi:
19
19
G.Kuol
Tổi:
19
19
A.Saint-Maximin
Tổi:
27
27
Coach
Tổi
Nationality
E.Howe
Tổi:
46
46