AC Milan
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 18 | 20 | 38 | |||
Thắng | 11 | 11 | 22 | |||
Hòa | 3 | 5 | 8 | |||
Thua | 4 | 4 | 8 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 29 | 2 | 39 | 1.8 | 68 |
Số bàn thua | 0.8 | 14 | 1.7 | 33 | 1.2 | 47 |
Thẻ Vàng | 1.8 | 33 | 2.8 | 55 | 2.3 | 88 |
Thẻ Đỏ | 0.2 | 3 | 0.3 | 6 | 0.2 | 9 |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 8 | 0.3 | 5 | 0.3 | 13 |
Phạt Góc | 4.8 | 87 | 4.5 | 89 | 4.6 | 176 |
Phạm Lỗi | 11.3 | 204 | 11.3 | 226 | 11.3 | 430 |
Việt vị | 1.6 | 29 | 1.4 | 28 | 1.5 | 57 |
Sút bóng | 14.8 | 267 | 13.8 | 276 | 14.3 | 543 |
Bàn thắng | 5.6 | 100 | 5.1 | 101 | 5.3 | 201 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
S.Pioli
Tổi:
58
58