Bayer Leverkusen
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 17 | 18 | 35 | |||
Thắng | 15 | 15 | 30 | |||
Hòa | 2 | 3 | 5 | |||
Thua | 0 | 0 | 0 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 3.2 | 55 | 2.1 | 37 | 2.6 | 92 |
Số bàn thua | 0.6 | 10 | 0.7 | 13 | 0.7 | 23 |
Thẻ Vàng | 1.7 | 29 | 1.9 | 34 | 1.8 | 63 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0 | 0 | |||
Giữ sạch lưới | 0.5 | 8 | 0.5 | 9 | 0.5 | 17 |
Phạt Góc | 7.3 | 124 | 5.4 | 98 | 6.3 | 222 |
Phạm Lỗi | 10 | 170 | 8.4 | 152 | 9.2 | 322 |
Việt vị | 2.4 | 41 | 1.8 | 33 | 2.1 | 74 |
Sút bóng | 19.9 | 338 | 14.4 | 260 | 17.1 | 598 |
Bàn thắng | 8.6 | 146 | 4.8 | 87 | 6.7 | 233 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
XabiAlonso
Tổi:
42
42