Bologna
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 16 | 16 | 32 | |||
Thắng | 12 | 5 | 17 | |||
Hòa | 3 | 8 | 11 | |||
Thua | 1 | 3 | 4 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.8 | 29 | 1.2 | 19 | 1.5 | 48 |
Số bàn thua | 0.4 | 7 | 1.1 | 18 | 0.8 | 25 |
Thẻ Vàng | 2.1 | 34 | 2.3 | 36 | 2.2 | 70 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.3 | 4 | 0.1 | 4 | |
Giữ sạch lưới | 0.7 | 11 | 0.3 | 4 | 0.5 | 15 |
Phạt Góc | 4.8 | 77 | 3.4 | 54 | 4.1 | 131 |
Phạm Lỗi | 11.4 | 183 | 12.3 | 197 | 11.9 | 380 |
Việt vị | 1.6 | 26 | 1.2 | 19 | 1.4 | 45 |
Sút bóng | 13.9 | 222 | 11.2 | 179 | 12.5 | 401 |
Bàn thắng | 4.6 | 74 | 4.4 | 71 | 4.5 | 145 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
T.Motta
Tổi:
41
41