Borussia Monchengladbach
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 14 | 15 | 29 | |||
Thắng | 5 | 2 | 7 | |||
Hòa | 3 | 6 | 9 | |||
Thua | 6 | 7 | 13 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 23 | 1.8 | 27 | 1.7 | 50 |
Số bàn thua | 1.6 | 22 | 2.3 | 35 | 2 | 57 |
Thẻ Vàng | 1.5 | 21 | 2.4 | 36 | 2 | 57 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 2 | 0.1 | 1 | 0.1 | 3 |
Phạt Góc | 5.8 | 81 | 4.3 | 65 | 5 | 146 |
Phạm Lỗi | 9.4 | 131 | 10.3 | 154 | 9.8 | 285 |
Việt vị | 1.7 | 24 | 1.6 | 24 | 1.7 | 48 |
Sút bóng | 14.9 | 209 | 10.9 | 164 | 12.9 | 373 |
Bàn thắng | 4.6 | 65 | 4.2 | 63 | 4.4 | 128 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
G.Seoane
Tổi:
45
45