Skip to content
|
Sân Nhà |
Sân khách |
Tổng |
Played |
4 |
4 |
8 |
Thắng |
2 |
0 |
2 |
Hòa |
0 |
2 |
2 |
Thua |
2 |
2 |
4 |
|
|
Sân Nhà |
Sân khách |
Tổng |
Per Match |
Total |
Per Match |
Total |
Per Match |
Total |
Bàn thắng |
1.8 |
7 |
0.8 |
3 |
1.3 |
10 |
Số bàn thua |
1.5 |
6 |
1.8 |
7 |
1.6 |
13 |
Thẻ Vàng |
1.5 |
6 |
3 |
12 |
2.3 |
18 |
Thẻ Đỏ |
|
0 |
0.3 |
1 |
0.1 |
1 |
Giữ sạch lưới |
0.5 |
2 |
0.3 |
1 |
0.4 |
3 |
Phạt Góc |
4 |
16 |
2.5 |
10 |
3.3 |
26 |
Phạm Lỗi |
12.3 |
49 |
16.5 |
66 |
14.4 |
115 |
Việt vị |
3 |
12 |
2.8 |
11 |
2.9 |
23 |
Sút bóng |
11.8 |
47 |
10.5 |
42 |
11.1 |
89 |
Bàn thắng |
4 |
16 |
2.3 |
9 |
3.1 |
25 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
UEFA Champions League
RB Leipzig
2
1
BSC Young Boys
UEFA Champions League
BSC Young Boys
2
0
FK Crvena Zvezda
UEFA Champions League
Manchester City
3
0
BSC Young Boys
UEFA Champions League
BSC Young Boys
1
3
Manchester City
UEFA Champions League
FK Crvena Zvezda
2
2
BSC Young Boys
UEFA Champions League
BSC Young Boys
1
3
RB Leipzig
UEFA Champions League
BSC Young Boys
3
0
Maccabi Haifa
UEFA Champions League
Maccabi Haifa
0
0
BSC Young Boys
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
47
//