Eintracht Frankfurt
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 14 | 15 | 29 | |||
Thắng | 6 | 4 | 10 | |||
Hòa | 7 | 5 | 12 | |||
Thua | 1 | 6 | 7 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 23 | 1.3 | 20 | 1.5 | 43 |
Số bàn thua | 0.9 | 13 | 1.7 | 26 | 1.3 | 39 |
Thẻ Vàng | 1.9 | 27 | 2 | 30 | 2 | 57 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.3 | 4 | 0.2 | 5 |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 5 | 0.1 | 2 | 0.2 | 7 |
Phạt Góc | 4.9 | 68 | 3.6 | 54 | 4.2 | 122 |
Phạm Lỗi | 9.4 | 131 | 11.4 | 171 | 10.4 | 302 |
Việt vị | 1.4 | 20 | 1.5 | 23 | 1.5 | 43 |
Sút bóng | 12.7 | 178 | 8.9 | 134 | 10.8 | 312 |
Bàn thắng | 4.3 | 60 | 3.9 | 59 | 4.1 | 119 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
D.Toppmöller
Tổi:
43
43