Empoli
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 17 | 15 | 32 | |||
Thắng | 4 | 4 | 8 | |||
Hòa | 4 | 3 | 7 | |||
Thua | 9 | 8 | 17 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.8 | 13 | 0.9 | 13 | 0.8 | 26 |
Số bàn thua | 1.3 | 22 | 1.7 | 25 | 1.5 | 47 |
Thẻ Vàng | 2.2 | 38 | 2.1 | 32 | 2.2 | 70 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0 | 0 | |||
Giữ sạch lưới | 0.3 | 5 | 0.2 | 3 | 0.3 | 8 |
Phạt Góc | 4.6 | 78 | 4.1 | 62 | 4.4 | 140 |
Phạm Lỗi | 13.5 | 229 | 12.1 | 181 | 12.8 | 410 |
Việt vị | 1.9 | 33 | 1.9 | 28 | 1.9 | 61 |
Sút bóng | 11.2 | 191 | 9.6 | 144 | 10.5 | 335 |
Bàn thắng | 3.4 | 58 | 2.7 | 40 | 3.1 | 98 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
A.Andreazzoli
Tổi:
70
70