FC Copenhagen
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 7 | 7 | 14 | |||
Thắng | 3 | 2 | 5 | |||
Hòa | 2 | 3 | 5 | |||
Thua | 2 | 2 | 4 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2 | 14 | 1.3 | 9 | 1.6 | 23 |
Số bàn thua | 1.7 | 12 | 1.3 | 9 | 1.5 | 21 |
Thẻ Vàng | 2.4 | 17 | 2 | 14 | 2.2 | 31 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Giữ sạch lưới | 0.3 | 2 | 0.4 | 3 | 0.4 | 5 |
Phạt Góc | 3.4 | 24 | 3.7 | 26 | 3.6 | 50 |
Phạm Lỗi | 9.9 | 69 | 7.6 | 53 | 8.7 | 122 |
Việt vị | 1.3 | 9 | 1 | 7 | 1.1 | 16 |
Sút bóng | 12.6 | 88 | 8.7 | 61 | 10.6 | 149 |
Bàn thắng | 4.3 | 30 | 2.9 | 20 | 3.6 | 50 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
J.Neestrup
Tổi:
36
36