Frosinone
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 16 | 16 | 32 | |||
Thắng | 6 | 0 | 6 | |||
Hòa | 4 | 6 | 10 | |||
Thua | 6 | 10 | 16 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 25 | 0.9 | 15 | 1.3 | 40 |
Số bàn thua | 1.6 | 26 | 2.3 | 36 | 1.9 | 62 |
Thẻ Vàng | 1.9 | 30 | 1.8 | 29 | 1.8 | 59 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | 0.1 | 4 |
Phạt Góc | 5.6 | 90 | 4.8 | 76 | 5.2 | 166 |
Phạm Lỗi | 9.3 | 148 | 10.9 | 175 | 10.1 | 323 |
Việt vị | 1.4 | 23 | 1.4 | 22 | 1.4 | 45 |
Sút bóng | 12.4 | 199 | 11 | 176 | 11.7 | 375 |
Bàn thắng | 4.6 | 74 | 3.6 | 58 | 4.1 | 132 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
E.Di Francesco
Tổi:
54
54
P.Iervese
Tổi:
-
-