Genoa
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 17 | 32 | |||
Thắng | 5 | 4 | 9 | |||
Hòa | 6 | 6 | 12 | |||
Thua | 4 | 7 | 11 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.2 | 18 | 0.9 | 15 | 1 | 33 |
Số bàn thua | 1.2 | 18 | 1.1 | 19 | 1.2 | 37 |
Thẻ Vàng | 2.3 | 34 | 2.4 | 40 | 2.3 | 74 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0.3 | 4 | 0.2 | 3 | 0.2 | 7 |
Phạt Góc | 4.9 | 73 | 2.6 | 45 | 3.7 | 118 |
Phạm Lỗi | 11.3 | 169 | 11.9 | 202 | 11.6 | 371 |
Việt vị | 1 | 15 | 1.2 | 20 | 1.1 | 35 |
Sút bóng | 11.8 | 177 | 8.5 | 144 | 10 | 321 |
Bàn thắng | 3.7 | 56 | 2.8 | 47 | 3.2 | 103 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
A.Gilardino
Tổi:
41
41