Inter
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 21 | 19 | 40 | |||
Thắng | 16 | 14 | 30 | |||
Hòa | 4 | 4 | 8 | |||
Thua | 1 | 1 | 2 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.1 | 45 | 2.3 | 43 | 2.2 | 88 |
Số bàn thua | 0.5 | 11 | 0.7 | 14 | 0.6 | 25 |
Thẻ Vàng | 1.3 | 28 | 1.8 | 35 | 1.6 | 63 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Giữ sạch lưới | 0.6 | 13 | 0.5 | 9 | 0.6 | 22 |
Phạt Góc | 6.7 | 140 | 4.7 | 89 | 5.7 | 229 |
Phạm Lỗi | 10.1 | 213 | 11.5 | 218 | 10.8 | 431 |
Việt vị | 1.9 | 39 | 1.8 | 35 | 1.9 | 74 |
Sút bóng | 17.4 | 365 | 13.7 | 260 | 15.6 | 625 |
Bàn thắng | 5.8 | 121 | 4.9 | 94 | 5.4 | 215 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
S.Inzaghi
Tổi:
48
48