LE Havre
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 14 | 15 | 29 | |||
Thắng | 4 | 1 | 5 | |||
Hòa | 2 | 8 | 10 | |||
Thua | 8 | 6 | 14 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 0.9 | 13 | 0.9 | 13 | 0.9 | 26 |
Số bàn thua | 1.1 | 16 | 1.5 | 22 | 1.3 | 38 |
Thẻ Vàng | 1.7 | 24 | 2.3 | 34 | 2 | 58 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.3 | 5 | 0.2 | 6 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.2 | 3 | 0.2 | 6 |
Phạt Góc | 4.4 | 62 | 3.2 | 48 | 3.8 | 110 |
Phạm Lỗi | 12.9 | 181 | 12.8 | 192 | 12.9 | 373 |
Việt vị | 1.7 | 24 | 1.4 | 21 | 1.6 | 45 |
Sút bóng | 13.1 | 184 | 8.7 | 130 | 10.8 | 314 |
Bàn thắng | 4.4 | 62 | 2.3 | 35 | 3.3 | 97 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
L.Elsner
Tổi:
41
41