Lecce
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 17 | 32 | |||
Thắng | 6 | 2 | 8 | |||
Hòa | 5 | 6 | 11 | |||
Thua | 4 | 9 | 13 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 16 | 0.8 | 14 | 0.9 | 30 |
Số bàn thua | 1.4 | 21 | 1.5 | 26 | 1.5 | 47 |
Thẻ Vàng | 2.2 | 33 | 2.5 | 42 | 2.3 | 75 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.3 | 5 | 0.2 | 5 | |
Giữ sạch lưới | 0.3 | 4 | 0.1 | 2 | 0.2 | 6 |
Phạt Góc | 4.9 | 74 | 3.6 | 62 | 4.3 | 136 |
Phạm Lỗi | 12.7 | 190 | 13.7 | 233 | 13.2 | 423 |
Việt vị | 2.1 | 31 | 1 | 17 | 1.5 | 48 |
Sút bóng | 15.8 | 237 | 11.5 | 196 | 13.5 | 433 |
Bàn thắng | 4.8 | 72 | 3.8 | 65 | 4.3 | 137 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
R.D'Aversa
Tổi:
48
48