Marseille
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 18 | 19 | 37 | |||
Thắng | 10 | 3 | 13 | |||
Hòa | 7 | 6 | 13 | |||
Thua | 1 | 10 | 11 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.9 | 35 | 1.3 | 24 | 1.6 | 59 |
Số bàn thua | 1 | 18 | 1.6 | 31 | 1.3 | 49 |
Thẻ Vàng | 1.4 | 25 | 2.2 | 42 | 1.8 | 67 |
Thẻ Đỏ | 0.2 | 3 | 0.2 | 3 | 0.2 | 6 |
Giữ sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.1 | 1 | 0.2 | 7 |
Phạt Góc | 5.7 | 103 | 4.7 | 90 | 5.2 | 193 |
Phạm Lỗi | 10.3 | 185 | 12.5 | 238 | 11.4 | 423 |
Việt vị | 2.1 | 37 | 2.4 | 45 | 2.2 | 82 |
Sút bóng | 15.1 | 272 | 12.5 | 238 | 13.8 | 510 |
Bàn thắng | 5.8 | 104 | 3.8 | 73 | 4.8 | 177 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
G.Gattuso
Tổi:
46
46