Metz
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 13 | 16 | 29 | |||
Thắng | 2 | 5 | 7 | |||
Hòa | 3 | 2 | 5 | |||
Thua | 8 | 9 | 17 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1 | 13 | 1.1 | 17 | 1 | 30 |
Số bàn thua | 1.5 | 20 | 1.8 | 29 | 1.7 | 49 |
Thẻ Vàng | 1.7 | 22 | 1.6 | 25 | 1.6 | 47 |
Thẻ Đỏ | 0.2 | 2 | 0 | 0.1 | 2 | |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 1 | 0.3 | 4 | 0.2 | 5 |
Phạt Góc | 4.2 | 54 | 3.5 | 56 | 3.8 | 110 |
Phạm Lỗi | 12.4 | 161 | 11.9 | 191 | 12.1 | 352 |
Việt vị | 1.3 | 17 | 1 | 16 | 1.1 | 33 |
Sút bóng | 11.3 | 147 | 7.9 | 127 | 9.4 | 274 |
Bàn thắng | 3.6 | 47 | 3.3 | 53 | 3.4 | 100 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
L.Bölöni
Tổi:
71
71