Monaco
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 8 | 8 | 16 | |||
Hòa | 3 | 4 | 7 | |||
Thua | 4 | 2 | 6 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.5 | 22 | 2.4 | 33 | 1.9 | 55 |
Số bàn thua | 0.9 | 13 | 1.8 | 25 | 1.3 | 38 |
Thẻ Vàng | 1.9 | 29 | 2.6 | 36 | 2.2 | 65 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.4 | 6 | 0.3 | 8 |
Giữ sạch lưới | 0.5 | 7 | 0.1 | 2 | 0.3 | 9 |
Phạt Góc | 5.5 | 83 | 5 | 70 | 5.3 | 153 |
Phạm Lỗi | 13.7 | 206 | 13.4 | 187 | 13.6 | 393 |
Việt vị | 2 | 30 | 2.2 | 31 | 2.1 | 61 |
Sút bóng | 15.1 | 226 | 13.5 | 189 | 14.3 | 415 |
Bàn thắng | 5.5 | 83 | 6 | 84 | 5.8 | 167 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
A.Hütter
Tổi:
54
54