Monza
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 17 | 15 | 32 | |||
Thắng | 6 | 4 | 10 | |||
Hòa | 5 | 5 | 10 | |||
Thua | 6 | 6 | 12 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.2 | 21 | 0.7 | 11 | 1 | 32 |
Số bàn thua | 1.4 | 23 | 1.2 | 18 | 1.3 | 41 |
Thẻ Vàng | 2.3 | 39 | 2.5 | 37 | 2.4 | 76 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 7 | 0.3 | 5 | 0.4 | 12 |
Phạt Góc | 4.8 | 82 | 4.3 | 64 | 4.6 | 146 |
Phạm Lỗi | 10.9 | 185 | 12.2 | 183 | 11.5 | 368 |
Việt vị | 1 | 17 | 1.3 | 20 | 1.2 | 37 |
Sút bóng | 12.2 | 207 | 10.9 | 164 | 11.6 | 371 |
Bàn thắng | 3.2 | 55 | 3.3 | 49 | 3.3 | 104 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
R.Palladino
Tổi:
40
40