Napoli
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 20 | 21 | 41 | |||
Thắng | 7 | 9 | 16 | |||
Hòa | 7 | 5 | 12 | |||
Thua | 6 | 7 | 13 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.4 | 28 | 1.6 | 34 | 1.5 | 62 |
Số bàn thua | 1.4 | 28 | 1.2 | 26 | 1.3 | 54 |
Thẻ Vàng | 1.8 | 36 | 2.1 | 45 | 2 | 81 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 | 0.1 | 5 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.2 | 5 | 0.2 | 8 |
Phạt Góc | 8 | 160 | 5 | 105 | 6.5 | 265 |
Phạm Lỗi | 9.3 | 185 | 10.9 | 228 | 10.1 | 413 |
Việt vị | 1.8 | 36 | 2.1 | 45 | 2 | 81 |
Sút bóng | 18.9 | 378 | 13.2 | 277 | 16 | 655 |
Bàn thắng | 6.2 | 123 | 4.3 | 90 | 5.2 | 213 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
R.Garcia
Tổi:
60
60