Nice
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 15 | 30 | |||
Thắng | 8 | 5 | 13 | |||
Hòa | 4 | 5 | 9 | |||
Thua | 3 | 5 | 8 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.3 | 19 | 0.9 | 14 | 1.1 | 33 |
Số bàn thua | 0.6 | 9 | 1 | 15 | 0.8 | 24 |
Thẻ Vàng | 1.7 | 25 | 1.8 | 27 | 1.7 | 52 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 1 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0.7 | 10 | 0.4 | 6 | 0.5 | 16 |
Phạt Góc | 5.5 | 82 | 5.1 | 76 | 5.3 | 158 |
Phạm Lỗi | 10.8 | 162 | 12.7 | 190 | 11.7 | 352 |
Việt vị | 1.9 | 28 | 1.3 | 19 | 1.6 | 47 |
Sút bóng | 14.3 | 215 | 12.7 | 191 | 13.5 | 406 |
Bàn thắng | 4.4 | 66 | 4.9 | 73 | 4.6 | 139 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
F.Farioli
Tổi:
35
35