Reims
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 6 | 5 | 11 | |||
Hòa | 3 | 3 | 6 | |||
Thua | 6 | 6 | 12 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 16 | 1.4 | 19 | 1.2 | 35 |
Số bàn thua | 1.1 | 17 | 1.6 | 22 | 1.3 | 39 |
Thẻ Vàng | 1.8 | 27 | 2 | 28 | 1.9 | 55 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 6 | 0.1 | 1 | 0.2 | 7 |
Phạt Góc | 5.1 | 76 | 4.9 | 68 | 5 | 144 |
Phạm Lỗi | 11.4 | 171 | 13.6 | 190 | 12.4 | 361 |
Việt vị | 2.2 | 33 | 2.5 | 35 | 2.3 | 68 |
Sút bóng | 12.5 | 187 | 11.5 | 161 | 12 | 348 |
Bàn thắng | 3.9 | 59 | 3.6 | 51 | 3.8 | 110 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
W.Still
Tổi:
31
31