Rennes
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 18 | 17 | 35 | |||
Thắng | 9 | 6 | 15 | |||
Hòa | 3 | 5 | 8 | |||
Thua | 6 | 6 | 12 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.1 | 37 | 1.1 | 18 | 1.6 | 55 |
Số bàn thua | 1.3 | 24 | 0.9 | 16 | 1.1 | 40 |
Thẻ Vàng | 1.9 | 34 | 2.1 | 35 | 2 | 69 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.2 | 3 | 0.1 | 5 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.4 | 6 | 0.3 | 9 |
Phạt Góc | 4.8 | 87 | 4.6 | 79 | 4.7 | 166 |
Phạm Lỗi | 10.7 | 192 | 13.1 | 222 | 11.8 | 414 |
Việt vị | 1.1 | 20 | 0.8 | 14 | 1 | 34 |
Sút bóng | 15.1 | 272 | 12.9 | 219 | 14 | 491 |
Bàn thắng | 5.6 | 100 | 4.2 | 71 | 4.9 | 171 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-