Sassuolo
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 16 | 16 | 32 | |||
Thắng | 3 | 2 | 5 | |||
Hòa | 5 | 3 | 8 | |||
Thua | 8 | 11 | 19 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.3 | 21 | 1.1 | 17 | 1.2 | 38 |
Số bàn thua | 2 | 32 | 2.1 | 33 | 2 | 65 |
Thẻ Vàng | 1.6 | 25 | 1.8 | 29 | 1.7 | 54 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Phạt Góc | 5.7 | 91 | 5.6 | 89 | 5.6 | 180 |
Phạm Lỗi | 9.4 | 151 | 10.3 | 165 | 9.9 | 316 |
Việt vị | 0.8 | 12 | 0.8 | 13 | 0.8 | 25 |
Sút bóng | 13.2 | 211 | 12.1 | 193 | 12.6 | 404 |
Bàn thắng | 4.3 | 69 | 4 | 64 | 4.2 | 133 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
A.Dionisi
Tổi:
44
44