SC Freiburg
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 18 | 17 | 35 | |||
Thắng | 7 | 7 | 14 | |||
Hòa | 6 | 1 | 7 | |||
Thua | 5 | 9 | 14 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.1 | 37 | 1.2 | 20 | 1.6 | 57 |
Số bàn thua | 1.6 | 29 | 1.8 | 30 | 1.7 | 59 |
Thẻ Vàng | 1.6 | 28 | 1.3 | 22 | 1.4 | 50 |
Thẻ Đỏ | 0.2 | 3 | 0 | 0.1 | 3 | |
Giữ sạch lưới | 0.3 | 6 | 0.3 | 5 | 0.3 | 11 |
Phạt Góc | 4.8 | 86 | 3.1 | 53 | 4 | 139 |
Phạm Lỗi | 10.5 | 189 | 10.2 | 174 | 10.4 | 363 |
Việt vị | 1.4 | 25 | 1.5 | 26 | 1.5 | 51 |
Sút bóng | 14.2 | 255 | 9.8 | 167 | 12.1 | 422 |
Bàn thắng | 5.2 | 94 | 3.9 | 66 | 4.6 | 160 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
C.Streich
Tổi:
58
58