Shakhtar Donetsk
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 3 | 3 | 6 | |||
Thắng | 2 | 1 | 3 | |||
Hòa | 0 | 0 | 0 | |||
Thua | 1 | 2 | 3 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1 | 3 | 2.3 | 7 | 1.7 | 10 |
Số bàn thua | 1 | 3 | 3 | 9 | 2 | 12 |
Thẻ Vàng | 2 | 6 | 3 | 9 | 2.5 | 15 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0 | 0 | |||
Giữ sạch lưới | 0.7 | 2 | 0 | 0.3 | 2 | |
Phạt Góc | 3 | 9 | 2.3 | 7 | 2.7 | 16 |
Phạm Lỗi | 9.7 | 29 | 13.7 | 41 | 11.7 | 70 |
Việt vị | 3.7 | 11 | 0.7 | 2 | 2.2 | 13 |
Sút bóng | 11 | 33 | 12 | 36 | 11.5 | 69 |
Bàn thắng | 4.7 | 14 | 4.7 | 14 | 4.7 | 28 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-