Stade Brestois 29
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 8 | 7 | 15 | |||
Hòa | 5 | 3 | 8 | |||
Thua | 2 | 4 | 6 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 24 | 1.4 | 20 | 1.5 | 44 |
Số bàn thua | 0.9 | 13 | 1.1 | 15 | 1 | 28 |
Thẻ Vàng | 2.3 | 35 | 2.6 | 37 | 2.5 | 72 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.3 | 4 | 0.2 | 5 |
Giữ sạch lưới | 0.5 | 8 | 0.4 | 5 | 0.4 | 13 |
Phạt Góc | 5 | 75 | 4.1 | 57 | 4.6 | 132 |
Phạm Lỗi | 12.1 | 181 | 11.8 | 165 | 11.9 | 346 |
Việt vị | 0.9 | 13 | 1.1 | 16 | 1 | 29 |
Sút bóng | 16.1 | 242 | 12.9 | 181 | 14.6 | 423 |
Bàn thắng | 5.4 | 81 | 4.9 | 69 | 5.2 | 150 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
E.Roy
Tổi:
56
56