SV Darmstadt 98
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 1 | 2 | 3 | |||
Hòa | 3 | 5 | 8 | |||
Thua | 11 | 7 | 18 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1 | 15 | 1.1 | 15 | 1 | 30 |
Số bàn thua | 2.5 | 37 | 2.4 | 33 | 2.4 | 70 |
Thẻ Vàng | 2 | 30 | 2.7 | 38 | 2.3 | 68 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | 0.1 | 4 |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 | 0.1 | 3 |
Phạt Góc | 3.7 | 55 | 3 | 42 | 3.3 | 97 |
Phạm Lỗi | 11.4 | 171 | 12.7 | 178 | 12 | 349 |
Việt vị | 1.7 | 26 | 1.3 | 18 | 1.5 | 44 |
Sút bóng | 12.7 | 190 | 11.4 | 160 | 12.1 | 350 |
Bàn thắng | 4.3 | 64 | 2.8 | 39 | 3.6 | 103 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
T.Lieberknecht
Tổi:
50
50