Udinese
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 17 | 15 | 32 | |||
Thắng | 1 | 2 | 3 | |||
Hòa | 9 | 7 | 16 | |||
Thua | 7 | 6 | 13 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.1 | 19 | 0.7 | 10 | 0.9 | 29 |
Số bàn thua | 1.6 | 27 | 1.5 | 22 | 1.5 | 49 |
Thẻ Vàng | 2.7 | 46 | 2 | 30 | 2.4 | 76 |
Thẻ Đỏ | 0.2 | 3 | 0.1 | 1 | 0.1 | 4 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.3 | 4 | 0.2 | 7 |
Phạt Góc | 4.3 | 73 | 3.7 | 56 | 4 | 129 |
Phạm Lỗi | 12.6 | 214 | 12.1 | 182 | 12.4 | 396 |
Việt vị | 1.4 | 23 | 1.5 | 22 | 1.4 | 45 |
Sút bóng | 12.6 | 214 | 10.9 | 164 | 11.8 | 378 |
Bàn thắng | 4.5 | 77 | 2.7 | 40 | 3.7 | 117 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-