VfB Stuttgart
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 15 | 30 | |||
Thắng | 11 | 9 | 20 | |||
Hòa | 3 | 0 | 3 | |||
Thua | 1 | 6 | 7 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 2.9 | 43 | 1.7 | 25 | 2.3 | 68 |
Số bàn thua | 0.9 | 14 | 1.5 | 22 | 1.2 | 36 |
Thẻ Vàng | 1.1 | 16 | 2.1 | 31 | 1.6 | 47 |
Thẻ Đỏ | 0 | 0.1 | 1 | 0 | 1 | |
Giữ sạch lưới | 0.4 | 6 | 0.3 | 4 | 0.3 | 10 |
Phạt Góc | 5.7 | 85 | 4.1 | 62 | 4.9 | 147 |
Phạm Lỗi | 8.3 | 125 | 10.6 | 159 | 9.5 | 284 |
Việt vị | 1.6 | 24 | 1.3 | 20 | 1.5 | 44 |
Sút bóng | 16.8 | 252 | 13.1 | 197 | 15 | 449 |
Bàn thắng | 7.8 | 117 | 4.3 | 65 | 6.1 | 182 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
S.Hoeneb
Tổi:
42
42