VfL BOCHUM
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 14 | 15 | 29 | |||
Thắng | 4 | 1 | 5 | |||
Hòa | 8 | 4 | 12 | |||
Thua | 2 | 10 | 12 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 22 | 0.7 | 11 | 1.1 | 33 |
Số bàn thua | 1.4 | 20 | 2.5 | 38 | 2 | 58 |
Thẻ Vàng | 3.4 | 47 | 2.8 | 42 | 3.1 | 89 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Giữ sạch lưới | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | 0.1 | 4 |
Phạt Góc | 4.5 | 63 | 3.7 | 55 | 4.1 | 118 |
Phạm Lỗi | 13.4 | 187 | 13 | 195 | 13.2 | 382 |
Việt vị | 2.6 | 36 | 2.5 | 37 | 2.5 | 73 |
Sút bóng | 17.4 | 244 | 11.4 | 171 | 14.3 | 415 |
Bàn thắng | 5.4 | 75 | 3.1 | 46 | 4.2 | 121 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
T.Letsch
Tổi:
55
55