VfL Wolfsburg
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 15 | 14 | 29 | |||
Thắng | 5 | 3 | 8 | |||
Hòa | 4 | 3 | 7 | |||
Thua | 6 | 8 | 14 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.4 | 21 | 1 | 14 | 1.2 | 35 |
Số bàn thua | 1.5 | 22 | 1.9 | 26 | 1.7 | 48 |
Thẻ Vàng | 2.6 | 39 | 2.7 | 38 | 2.7 | 77 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 2 | 0.1 | 2 | 0.1 | 4 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.1 | 2 | 0.2 | 5 |
Phạt Góc | 3.7 | 55 | 4.4 | 61 | 4 | 116 |
Phạm Lỗi | 12 | 180 | 11.9 | 167 | 12 | 347 |
Việt vị | 1.6 | 24 | 0.9 | 13 | 1.3 | 37 |
Sút bóng | 11.5 | 172 | 11.7 | 164 | 11.6 | 336 |
Bàn thắng | 4.3 | 65 | 4.5 | 63 | 4.4 | 128 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
N.Kovač
Tổi:
52
52