Werder Bremen
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Played | 14 | 15 | 29 | |||
Thắng | 6 | 3 | 9 | |||
Hòa | 3 | 4 | 7 | |||
Thua | 5 | 8 | 13 | |||
Sân Nhà | Sân khách | Tổng | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Bàn thắng | 1.6 | 22 | 1 | 15 | 1.3 | 37 |
Số bàn thua | 1.5 | 21 | 1.8 | 27 | 1.7 | 48 |
Thẻ Vàng | 2.4 | 34 | 2.1 | 32 | 2.3 | 66 |
Thẻ Đỏ | 0.1 | 1 | 0.1 | 1 | 0.1 | 2 |
Giữ sạch lưới | 0.2 | 3 | 0.2 | 3 | 0.2 | 6 |
Phạt Góc | 3.1 | 43 | 2.8 | 42 | 2.9 | 85 |
Phạm Lỗi | 12.9 | 181 | 11.5 | 172 | 12.2 | 353 |
Việt vị | 2.2 | 31 | 1.9 | 28 | 2 | 59 |
Sút bóng | 10.9 | 152 | 11 | 165 | 10.9 | 317 |
Bàn thắng | 3.2 | 45 | 3.5 | 52 | 3.3 | 97 |
Lịch thi đấu
Trận đấu mới nhất
Đội hình
Số liệu thống kê
Videos
Goalkeepers
Tổi
Nationality
-
-
-
-
Defenders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Midfielders
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Forwards
Tổi
Nationality
-
-
-
-
-
-
-
-
Coach
Tổi
Nationality
O.Werner
Tổi:
36
36